검색어: liêng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

liêng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

phi liêng

영어

phi lieng

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

liêng srônh

영어

lieng sronh

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

♪ Đêm thiêng liêng

영어

holy night

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tinh thần thiêng liêng?

영어

sacred spirit? what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- quyền thiêng liêng.

영어

- by divine right.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giây phút thiêng liêng này

영어

this is a big moment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỗ này rất thiêng liêng.

영어

this is big medicine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

laura, nó thiêng liêng.

영어

laura, it is holy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-tình bạn là thiêng liêng.

영어

- friendship is sacred.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một tạo vật thiêng liêng nhất,

영어

o most divine creator,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

biểu tượng thiên liêng?

영어

sacred calendrical?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lạm dung nhữn bức hình thiêng liêng ...

영어

you have abused the sacred art, and you have abused the merlin circle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thai là một điều thiêng liêng!

영어

pregnancy is a sacred thing!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

minh chứng thiêng liêng của bất tử

영어

as divine proof of immortality.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- ...trong giây phút thiêng liêng này.

영어

amen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngôi sao thứ 8 thiêng liêng alcor!

영어

the 8th star will be divine: alcor!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chính là tiếng chiêng thiêng liêng.

영어

only the initiated may sound the sacred gong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chẳng phải nó cũng thiêng liêng vậy sao?

영어

isn't it just as holy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- beatrice, cô có thiêng liêng không?

영어

- beatrice, are you divine?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

moscow thiêng liêng, giờ đây ở dưới chân ta.

영어

moscow the holy, here at my feet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,736,333,499 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인