전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phi liêng
phi lieng
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
liêng srônh
lieng sronh
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
♪ Đêm thiêng liêng ♪
holy night
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tinh thần thiêng liêng?
sacred spirit? what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- quyền thiêng liêng.
- by divine right.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giây phút thiêng liêng này
this is a big moment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỗ này rất thiêng liêng.
this is big medicine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
laura, nó thiêng liêng.
laura, it is holy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-tình bạn là thiêng liêng.
- friendship is sacred.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một tạo vật thiêng liêng nhất,
o most divine creator,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biểu tượng thiên liêng?
sacred calendrical?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lạm dung nhữn bức hình thiêng liêng ...
you have abused the sacred art, and you have abused the merlin circle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thai là một điều thiêng liêng!
pregnancy is a sacred thing!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
minh chứng thiêng liêng của bất tử
as divine proof of immortality.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ...trong giây phút thiêng liêng này.
amen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngôi sao thứ 8 thiêng liêng alcor!
the 8th star will be divine: alcor!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chính là tiếng chiêng thiêng liêng.
only the initiated may sound the sacred gong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chẳng phải nó cũng thiêng liêng vậy sao?
isn't it just as holy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- beatrice, cô có thiêng liêng không?
- beatrice, are you divine?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
moscow thiêng liêng, giờ đây ở dưới chân ta.
moscow the holy, here at my feet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: