전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
máy quét
image scanner
마지막 업데이트: 2010-05-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
máy phát quét
sweep circuit
마지막 업데이트: 2015-01-23 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
quét
scan
마지막 업데이트: 2014-06-02 사용 빈도: 5 품질: 추천인: Translated.com
- máy quét đây.
- here's the scanner.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
vùng quét
scan area
마지막 업데이트: 2016-12-21 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
quét lại.
re-scan.
- Đang quét.
- scanning.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Translated.com
máy quét mã vạch
barcode scanner
마지막 업데이트: 2013-07-20 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
máy quét dấu tay.
palm scanner.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
khởi động máy quét não
start the brain-mapper.
cậu đâu có máy quét.
you don't have a scanner.
xem kĩ máy quét nhiệt.
watch those thermal scans.
nhìn đi, beth, máy quét đó.
using what? i don't know. an interface or something.
phần bổ sung hỗ trợ máy quét
scanner plugin
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chạy máy quét dna một lần nữa.
run the d.n.a. scan again.
nó là máy quét của cảnh sát. .
it's a police scanner.
- khởi động máy quét thực tế ảo.
- commencing virtual scanning.
hệ thống máy quét đã hoạt động.
and scanners are locked on.
họ đã kiểm tra hết các máy quét!
there is no way out of the system !
chúng tôi sử dụng máy quét đồng tử.
we use retinal scanners.