검색어: mê trai bỏ bạn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mê trai bỏ bạn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đồ mê trai

영어

boy lover

마지막 업데이트: 2021-06-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thì là mê trai

영어

that's called"hao se"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Đi bỏ bạn mình sao?

영어

leave my own party?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ không bỏ bạn.

영어

i will not leave you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bỏ bạn ấy ta lũ khốn!

영어

let him go. creeps!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em trai bỏ tay ra đồ khốn

영어

- nigga, whyyou doin' that shit? - come on, little brother. - getyour hands offme!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không bỏ bạn mà đi đâu.

영어

i am not leaving you.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cháu sẽ không rời bỏ bạn ấy đâu.

영어

i'm not going anywhere.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ bỏ bạn bè, người yêu của anh.

영어

give up your friends, your lovers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giờ thì, chàng trai... bỏ ông ấy ra.

영어

now, guy...get away from him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cháu không thể bỏ bạn cháu ngoài đó được.

영어

i can't leave my friends out there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ồ, nhiệm vụ nặng nề đó, con trai, bỏ bào ví đi

영어

ooh! that's heavy duty, that sum. you should put this in your wallet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- xem kìa, nó đánh thằng bé! ishaan, bỏ bạn ra!

영어

look, he's hitting my son right in front of you!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nàng lìa bỏ bạn của buổi đang thì, và quên sự giao ước của Ðức chúa trời mình;

영어

which forsaketh the guide of her youth, and forgetteth the covenant of her god.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thực trạng học sinh thời nay là còn chưa làm bài tập về nhà đầy đủ,còn tình trạng mê trai khá nhiều,còn có một số thành phần chơi game trong tiết học không tập trung nghe giảng

영어

the reality of today's students is that they still don't do their homework properly, there is a lot of love for boys, and there are some gaming components in the class that don't focus on listening to lectures.

마지막 업데이트: 2021-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đôi khi, có một người xuất hiện trong cuộc đời bạn khi bạn đau lòng, quan tâm bạn, không rời bỏ bạn, nhưng không phải là người yêu của bạn. Điều ấy khiến bạn cảm thấy như bạn đã bỏ lỡ họ . tôi rất xin lỗi về điều này.

영어

sometimes, there is a person who appears in your life when you are heartbroken, caring for you, not leaving you, but not your lover. it makes you feel like you've missed them . i'm so sorry about this.

마지막 업데이트: 2023-01-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,729,913,750 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인