검색어: mình có thể làm quen với bạn được ko (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mình có thể làm quen với bạn được ko

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mình có thể làm bạn được không

영어

마지막 업데이트: 2020-11-14
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có thể làm quen với bạn không

영어

can i get to know you

마지막 업데이트: 2023-07-07
사용 빈도: 6
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có thể làm được ko?

영어

can you do that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho mình làm quen với bạn nha

영어

마지막 업데이트: 2023-08-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mình có thể quen với quang cảnh này.

영어

i could get used to a view like this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta mong mình có thể làm quen với cô, cô gái thân mền.

영어

i wish i had time to make your acquaintance, my dear.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thể đọc được ko?

영어

can you read?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rất vui được làm quen với bạn

영어

hello there

마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rất vui được làm quen với bạn.

영어

pleased to make your acquaintance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

toi rất vui được làm quen với bạn

영어

마지막 업데이트: 2021-04-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- có thể ko?

영어

- could it be?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cháu có thể nói với mẹ cháu ko?

영어

can you tell your mom that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mình ko thể nói được

영어

are you a girl or a boy?

마지막 업데이트: 2019-12-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có thể nghe được chính mình ko?

영어

can you hear yourself?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể bạn quen thuộc với bức xạ hồng ngoại hơn bạn nghĩ.

영어

you may be more familiar with infrared radiation than you think.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mình ko thể xem được nữa.

영어

i can't take it anymore.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mình ở lại được ko vậy?

영어

can i just stay here?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có quen với ông john không

영어

do you know mr.john

마지막 업데이트: 2018-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mình mới quen biết chưa nhiều gì về nhau làm sao tôi có thể nhận quà của bạn được

영어

i haven't known each other yet so how can i receive your gifts

마지막 업데이트: 2018-12-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu có thể để anh chàng của cậu lại đây với mình ko?

영어

you keeping my boy in line?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,749,207,567 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인