검색어: mồng tơi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mồng tơi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mồng tơi

영어

basella alba

마지막 업데이트: 2015-06-02
사용 빈도: 17
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chi mồng tơi

영어

basella

마지막 업데이트: 2014-08-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

xé tơi (sự)

영어

shredding

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tơi bời hoa lá.

영어

all fucked up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bây giờ tơi anh!

영어

now, you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tơi và chọn cuối dòng

영어

go and select to end of line

마지막 업데이트: 2012-10-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nghèo rớt mùng tơi.

영어

be poor as a church mouse.

마지막 업데이트: 2012-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- mua thứ tả tơi đó.

영어

- get yourself a fag rag.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ăn đập tơi tả từ tôi.

영어

got beaten by me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

và bị dao cắt tơi tả!

영어

- cut up!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- nó hơi tơi tả nhưng...

영어

- it's a little rumpsprung...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- anh ấy sẽ thích mê tơi.

영어

he has to be pleasured too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- tôi phải đánh cậu một trận tơi tả

영어

- you know, i will smack the black off you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nó đang bị đập tơi bời ngoài đó!

영어

he's getting killed in there!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái đám tả tơi này chưa được 1 tuần đâu.

영어

this flotsam's hardly a week old now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có nghĩa là chúng tơi đây giết chúng ta

영어

that means they're just here to kill us.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

5 phút trên phố thôi, cập sẽ bị đập tơi bời.

영어

five minutes on the street, you'll be mincemeat.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- giới hạn độ bền đá với mức độ bị tơi vụn.

영어

- strength limit of rock and loose rock ratio.

마지막 업데이트: 2019-07-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- em trông dễ thương với một buổi sáng tơi tả.

영어

you look beautiful in the morning, by the way.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nếu em không có được £60000, họ sẽ đánh em tơi tả.

영어

if i don't get my hands on £ 60,000, i got to get an awful beating.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,742,738,938 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인