검색어: mũm mĩm (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

và mĩm cười

영어

and smile

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cô ta cũng mũm mĩm.

영어

she's chubby, too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mày mũm mĩm ra rồi đó.

영어

you're getting chubby.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có nghĩa cô bé mũm mĩm.

영어

it means chubby, little girl.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ở những chỗ cần "mũm mĩm".

영어

in all the right places.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cô gái này hơi mũm mĩm hơn con gái tôi.

영어

that girl was more chubby than my daughter.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhìn cái gì hả thằng mập mạp mũm mĩm?

영어

what are you looking at, you little chubby broad?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bình tĩnh, cứ mĩm cười

영어

keep calm. keep smiling.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-Ồ, em là cô gái mũm mĩm nhất mà anh từng được gặp.

영어

you're the most plumpenest girl i've ever met.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

năm 2 đại học, khi tao về nhà, với bàn tay đẹp mũm mĩm.

영어

homecoming senior year. had the nice fat hands.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-tôi sẽ không khó khăn với một người mũm mĩm như cô đâu.

영어

it won't be hard, because you so... plumpy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô vợ trắng trẻo xinh tươi, người mũm mĩm, có vẻ rất yêu anh.

영어

his wife was pretty, charming, a little, curly-haired blonde, plump and lively, who seemed to worship him.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- sao ổng lại mĩm cười như vậy?

영어

- why is he smiling like that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ít nhất cũng mĩm cười và nói cám ơn.

영어

at least try to smile and say thank you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

♪ và anh mĩm cười như đã một lần cười

영어

you smiled like the old days

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô luôn mĩm cười trước khi đi ngủ à?

영어

you always pucker before retiring?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhìn xem kìa, nhưng cánh cụt dễ thương mủm mĩm

영어

look at them... oh! tumbling onto their chubby bum-bums.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có mĩm cười với những người lạ không?

영어

have you ever smiled at a stranger?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mong ước sẽ sớm trở thành sự thật và ông trời sẽ mĩm cười với tôi

영어

wish come true soon

마지막 업데이트: 2021-11-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

#anh sẽ nhìn tôi mĩm cười # he'll look at me and smile

영어

"he'll look at me and smile

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,950,702,746 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인