전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mơ đẹp nhé.
sweet dreams.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
mơ giấc mơ đẹp nhé
good moron mo dep, dear.
마지막 업데이트: 2022-07-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi đẹp nhé.
play fair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mộng đẹp nhé!
sweet dreams.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ngủ ngon mơ đẹp nhé
sleep well and have a good dream
마지막 업데이트: 2022-09-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có những giấc mơ đẹp nhé.
dream about something nice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mơ đẹp nhé! các chàng trai.
sweet dreams, boys.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
luôn xinh đẹp nhé?
stay beautiful, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và mơ những giấc mơ đẹp nhé.
sweet dreams.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có một giấc mơ đẹp
have a nice dream
마지막 업데이트: 2018-11-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mơ đẹp nhé con trai yêu dấu của mẹ.
sweet dreams, my beautiful boy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giấc mơ đẹp chăng?
pipe dream, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc ngủ ngon và mơ đẹp
good night and good dreams
마지막 업데이트: 2011-09-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mơ giấc mơ đẹp đi jack.
sweet dreams, jack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngủ ngon và có giâc mơ đẹp
wish his slumber and have pleasant dreams
마지막 업데이트: 2012-08-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta đang mơ 1 giấc mơ đẹp...
i was having a good dream.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc có giấc mơ đẹp, anh bond.
- sweet dreams, mr bond.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- một ngày làm việc tốt đẹp nhé.
have a nice day. hmph.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc ông ngủ ngon với giấc mơ đẹp
good night with good dreams
마지막 업데이트: 2020-11-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đã có một giấc mơ đẹp nhất.
i had the most wonderful dream.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: