전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mắc tiền.
expensive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
mắc tiền lắm.
taxi? it's too expensive here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khá mắc
when are the results available?
마지막 업데이트: 2022-12-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mắc cỡ.
modesty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mắc dịch!
fucking...!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mắc quá.
- too expensive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mắc tiền lắm đây.
costs a lot!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mắc tiền không?
are they expensive?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và nó rất mắc tiền.
and they're very expensive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cây mắc cỡ
cây mắc mật
마지막 업데이트: 2021-10-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bởi vậy mới mắc tiền.
that's the reason it's expensive !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không, mắc tiền quá.
- no, too much money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"mắc đái đi."
"i got to take a leak."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hãy chọn thứ mắc tiền nhất.
have the most expensive one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó có mắc tiền không?
is it costly?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi mua mắc tiền lắm đó.
- i paid dear for this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho nên chúng rất mắc tiền.
they were up there. that's why they were expensive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sống trong một căn hộ mắc tiền.
lives in an expensive apartment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nè, ông có thứ nào mắc tiền nhất?
now, what's the most expensive you've got?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- 1.500. Đó là loại mắc tiền nhất.
1,500 it was the most expensive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: