전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ghèn mắt
ghèn mắt
마지막 업데이트: 2023-01-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mắt tôi.
my eyes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
chợp mắt!
snooze!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- màu mắt.
- eye color.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"một mắt"
"eye."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mắt ghềnh
마지막 업데이트: 2024-01-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mắt thánh.
god's eye.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mắt,newgate.
- eyes, newgate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con mắt, con mắt.
eyeball. eyeball, eyeball, eyeball.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
combo com-biếc.
combo and all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tròng, tròng mắt
contact. contact.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng có màu... xanh biếc!
they're so so blue!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi đó scarlett thật quá quyến rũ với cặp mắt xanh biếc của nàng, ...
scarlett, bitch that she was, with those green eyes...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trừng mắt, trừng mắt, trừng mắt.
giared, glared, glared!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
huynh đã hứa đưa miêu Đồng đến nơi non cao nước biếc.
you once said that you'd take me to a beautiful place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hoa đậu biếc/hoa hồng/mẫu đơn khô nguyên chất mẹ ken (100g)
hoa đậu biếc/hoa hồng/mẫu đơn khô nguyên chất mẹ ken (100g) me ken dried pure clitoria ternatea/rose/peony (100g)
마지막 업데이트: 2019-05-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
con trai của bê-ri-a là hê-be và manh-ki-ên; manh-ki-ên là tổ phụ của biếc-xa-vít.
and the sons of beriah; heber, and malchiel, who is the father of birzavith.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: