검색어: mắt chết (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mắt chết

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mắt

영어

ommateum

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mắt!

영어

eve!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mắt điên đã chết.

영어

mad-eye's dead.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đôi mắt chết giẫm của tôi!

영어

my fucking eye!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

co mắt chết tiệt của cậu kìa.

영어

your fucking eye.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cũng thấy tận mắt con nak đă chết.

영어

also see firsthand the nak died.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bạn tôi có mắt, nên họ đã chết.

영어

my friends had eyes, and so they died.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng anh chưa tận mắt thấy ảnh chết.

영어

you didn't see him die.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con mắt chết của viễn cảnh, ... và ý thức.

영어

a dead eye of... vision... and consciousness.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tao có thể nhìn vào mắt mày khi mày chết.

영어

i can look into your eyes as you die.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng sao đau mắt hột mà lại chết được?

영어

how could someone die in a hemorrhoid operation?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cút mẹ khỏi mắt tôi trước khi tôi đập chết cậu.

영어

get the fuck out of my sight before i demolish you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

-mở to mắt ra nhé chúng tôi sẽ chết mất!

영어

- keep your eyes open. if you don't let us in, you're killing us!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

oh-ho-ho, lại là cái đôi mắt chết tiệt ấy.

영어

oh-ho-ho, there's those fucking eyes again.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bởi hắn đã từng gửi tôi những tròng mắt cá thu chết.

영어

because he gave me the dead mackerel eyes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cậu chưa bao giờ quên được cái ngày tận mắt thấy cha mẹ mình chết.

영어

you never got over seeing your parents killed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhìn này, tôi đã đuổi tất cả lũ mắt đen chết tiệt đó đi rồi.

영어

look, i got rid of all them saucer-eyed motherfuckers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cái gì xảy ra với "đôi mắt chết người" của anh thế?

영어

what happened to "dead eye"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Đôi mắt vàng anh nóng bỏng từ dưới hàng mi, hấp dẫn và chết người.

영어

his golden eyes scorched from under his lashes, hypnotic and deadly.

마지막 업데이트: 2013-10-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúa nhắm mắt làm ngơ mặc kệ cô ấy chết ngoài này cô đơn và sợ hãi.

영어

god turned a blind eye, and let her die out here alone and afraid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,951,968 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인