인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
mắt chết
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
mắt
ommateum
마지막 업데이트: 2010-05-12 사용 빈도: 6 품질: 추천인: Wikipedia
mắt!
eve!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
mắt điên đã chết.
mad-eye's dead.
Đôi mắt chết giẫm của tôi!
my fucking eye!
co mắt chết tiệt của cậu kìa.
your fucking eye.
cũng thấy tận mắt con nak đă chết.
also see firsthand the nak died.
bạn tôi có mắt, nên họ đã chết.
my friends had eyes, and so they died.
nhưng anh chưa tận mắt thấy ảnh chết.
you didn't see him die.
con mắt chết của viễn cảnh, ... và ý thức.
a dead eye of... vision... and consciousness.
tao có thể nhìn vào mắt mày khi mày chết.
i can look into your eyes as you die.
nhưng sao đau mắt hột mà lại chết được?
how could someone die in a hemorrhoid operation?
cút mẹ khỏi mắt tôi trước khi tôi đập chết cậu.
get the fuck out of my sight before i demolish you.
-mở to mắt ra nhé chúng tôi sẽ chết mất!
- keep your eyes open. if you don't let us in, you're killing us!
oh-ho-ho, lại là cái đôi mắt chết tiệt ấy.
oh-ho-ho, there's those fucking eyes again.
bởi hắn đã từng gửi tôi những tròng mắt cá thu chết.
because he gave me the dead mackerel eyes.
cậu chưa bao giờ quên được cái ngày tận mắt thấy cha mẹ mình chết.
you never got over seeing your parents killed.
nhìn này, tôi đã đuổi tất cả lũ mắt đen chết tiệt đó đi rồi.
look, i got rid of all them saucer-eyed motherfuckers.
cái gì xảy ra với "đôi mắt chết người" của anh thế?
what happened to "dead eye"?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Đôi mắt vàng anh nóng bỏng từ dưới hàng mi, hấp dẫn và chết người.
his golden eyes scorched from under his lashes, hypnotic and deadly.
마지막 업데이트: 2013-10-19 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chúa nhắm mắt làm ngơ mặc kệ cô ấy chết ngoài này cô đơn và sợ hãi.
god turned a blind eye, and let her die out here alone and afraid.