전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
công ty tư nhân
private – owned company
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
một công ty.
a company.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó là một công ty tư nhân thật sự.
- it's a real private company.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một công ty lớn.
a major one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi cũng làm cho công ty tư nhân.
i'm in private business, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi là một công nhân
i'm a worker
마지막 업데이트: 2013-09-03
사용 빈도: 1
품질:
Đó là một công ty.
it's totally corporate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- công ty tư vấn thuế
we subtract from that line 42.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một công ty luật đấy.
- oh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một công ty phân phối?
like a catering company? like food?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thành lập một công ty
to form a company
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
một công ty 200 tỷ đô.
two hundred billion dollar company.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lại một công ty mới à?
is it a new company?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi làm cho công ty tư.
i'm in private business.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vệ sỹ, làm cho công ty bảo an tư nhân.
bodyguard who works for a private security firm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm cho một công ty đòi nợ.
i'm working at a collection agency.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một công việc?
ajob?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ông là một công nhân chăm chỉ.
- he was a hard worker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một công việc?
- yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy làm việc ở một công ty.
he works in a company.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: