전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đi thôi, mẹ nghĩ star market mở đến 9h.
come on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi cứ nghĩ chủ nhật thì họ mở đến 10 giờ.
i thought they were open till 10:00 on sundays.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mua một vé máy bay mở đến mexico vào hai ngày trước.
bought an open-ended plane ticket to mexico two days ago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hình ảnh siêu chậm cho thấy hàm trên con kỳ nhông đực có thể mở đến 60 độ.
as the rain frog struggles to survive inside the snakes belly the process of digestion has already begun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn xem chi tiết về các kết nối đã mở đến máy tính của bạn.
check this option if you want to view the details for connections opened to your computer.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
mục này minh hoạ trợ giúp nhanh. cửa sổ này còn lại mở đến khi bạn nhấn nút chuột hay bấm phím nào.
this is an example of quickhelp. this window will stay open until you click a mouse button or a press a key.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
cho bạn có khả năng chạy chương trình trước khi kết nối đóng. kết nối sẽ còn lại mở đến khi chương trình này thoát.
allows you to run a program before a connection is closed. the connection will stay open until the program exits.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ta dành hết thời gian nghiền ngẫm cuốn sách .. hy vọng sẽ tìm ra câu trả lời cho cơ thể " thánh gióng" của ta ... rồi khi mở đến trang nói về cá vàng :
i had made it all the way to the g's hoping to find an answer to my "gigantificationism" when i uncovered an article about the common goldfish.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.