전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mỤc ĐÍch tÀi liỆu
documentation purpose
마지막 업데이트: 2021-08-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có một mục đích.
get a goal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho mục đích gì?
for what purpose?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-nhằm mục đích gì?
to what end?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"mục đích thú tội"...
'the point of confessing'...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mục đích sử dụng đất
forms of land use
마지막 업데이트: 2024-02-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh cho em mục đích.
you gave me purpose.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mục đích anh là gì?
what's the target?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh có mục đích đó.
well, i had a motive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh có mục đích gì?
- what's your pitch?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mục.. đích.. cô.. tới.. đây..
what? what... is... the... purpose... of...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dành cho mục đích riêng
earmaking
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúng có một mục đích.
they have a purpose.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: