검색어: mức trung bình của tài khoản: (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mức trung bình của tài khoản:

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

lấy trung bình của

영어

get the average of

마지막 업데이트: 2016-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mức trung bình;

영어

at the average

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hạn mức của khoản vay?

영어

term of loan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trợ cấp theo mức trung bình

영어

means tested benefits

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đầy tiền ở mức trung bình.

영어

aggressively medium money.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- nó to hơn mức trung bình.

영어

- it's slightly above average.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhanh hơn mức trung bình 4 lần.

영어

four times faster than the average.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cỡ giày nhỏ hơn mức trung bình 1 ít

영어

shoe size, slightly above average.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ta phải trên mức điểm trung bình là 4.

영어

you have to average the four judges' scores.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hơi nhiều hơn mức trung bình một chút nhỉ.

영어

a little more than average, then.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh nghĩ mức iq trung bình của cái nhóm người này là bao nhiều?

영어

what do you think the average iq of this group is, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

và những sinh viên với thân hình trên mức trung bình.

영어

below-average president, above-average student body.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có vẻ là nhiều hơn mức trung bình gia đình nhỉ?

영어

like, more than the average family, right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mức lương trung bình của nước tôi cho người lao động khoảng 700$/tháng

영어

the average salary of my country for workers is about $ 700 / month

마지막 업데이트: 2023-09-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

đường kính trung bình cỡ hạt tại vị trí thứ i

영어

mean diameter of grain size at the i position

마지막 업데이트: 2019-07-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các khoản chi phí vượt mức bình thường

영어

exceed the set standard expenses

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- tôi đang nghiên cứu về vấn đề của i t.

영어

- i'm into the i's and t's.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

s­ờn (bản bụng của mặt cắt i, t, hộp)

영어

web

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

i don' t know

영어

i don't know

마지막 업데이트: 2021-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,431,671 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인