전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
miền bắc.
in the north.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
miền cổ bắc
palama
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
cho miền bắc.
north.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
miền bắc wisconsin.
northern wisconsin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cuộc săn ở miền bắc
the game retreated northward
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xa lắm, ở tận miền bắc.
far away, behind the mountains.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mày là người miền bắc.
are you from the north?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
miền bắc nước pháp bốn năm sau
northern france four years later
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không được xâm nhập miền bắc.
no incursions into the north.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã quay lại từ miền bắc!
i returned from the north!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
miền bắc ở việt nam có 4 mùa
the north has 4 springs, summer, autumn and winter
마지막 업데이트: 2022-01-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mà còn giữa miền bắc và miền nam.
and between them the bonds were weakening.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và đón xe xuôi về miền bắc ư?
and then you gotta take the metro north train. north?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
miền bắc có 4 mùa xuân hạ thu đông
the north viet nam has four seasons.
마지막 업데이트: 2023-03-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
connor từ miền đông bắc hoang dại.
connor from the wild northeast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không, tôi có việc phải về miền bắc.
not tomorrow, i have business in the north.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi liên tục nghĩ, "quân miền bắc đâu rồi?"
and i kept thinking, "where are the north vietnamese?"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bây giờ ông ấy trên đường đến miền bắc.
now he's on the way to north.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đây không phải miền bắc lreland, harry ạ.
it's not northern ireland, harry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- young bull đang làm gì tận miền bắc này?
what's young bull doing this far north?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: