검색어: minh la ban nhe (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

minh la ban nhe

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chao ban nhe

영어

call me

마지막 업데이트: 2021-05-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cam on ban nhe

영어

nhe ban

마지막 업데이트: 2022-07-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ban la ban cua minh

영어

you are my friends

마지막 업데이트: 2021-04-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chao ban nhe перевести на русский

영어

light hi Перевести на русский

마지막 업데이트: 2023-09-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

quân đồng minh la mã đã rời khỏi bức tường.

영어

- so there will be no resistance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

qua' do' la' ban pha'i dang 2tus

영어

through ' by ' la ' pha'i board dang 2tus

마지막 업데이트: 2017-01-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

la-ban đáp: Ừ thôi! được như lời cháu nói.

영어

and laban said, behold, i would it might be according to thy word.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

la-ban bèn mời các người trong xóm, bày một bữa tiệc;

영어

and laban gathered together all the men of the place, and made a feast.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bị bao vây bởi nền văn minh la mã, bọn chúng sẽ bị đồng hóa hoặc diệt vong.

영어

encircled by roman civilization, they will have to adapt or disappear.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

la-ban lại cắt con đòi xinh-ba theo hầu lê-a, con gái mình.

영어

and laban gave unto his daughter leah zilpah his maid for an handmaid.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðến ngày thứ ba, người ta học lại cùng la-ban rằng gia-cốp đã trốn đi rồi.

영어

and it was told laban on the third day that jacob was fled.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

la-ban đáp rằng: phong tục ở đây chẳng phải được gả em út trước, rồi chị cả sau.

영어

and laban said, it must not be so done in our country, to give the younger before the firstborn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

la-ban dậy sớm, hôn các con trai và các con gái mình, và chúc phước cho, rồi đi trở về nhà mình.

영어

and early in the morning laban rose up, and kissed his sons and his daughters, and blessed them: and laban departed, and returned unto his place.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

la-ban lại nói cùng gia-cốp rằng: nầy đống đá, nầy cây trụ mình cậu đã dựng lên giữa cậu và cháu đây.

영어

and laban said to jacob, behold this heap, and behold this pillar, which i have cast betwixt me and thee;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

la-ban bèn đáp rằng: thật vậy, cháu là cốt nhục của cậu; rồi gia-cốp ở một tháng cùng cậu.

영어

and laban said to him, surely thou art my bone and my flesh. and he abode with him the space of a month.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

la-ban nói cùng gia-cốp rằng: cháu đã làm chi vậy? cháu đã gạt cậu và dẫn mấy đứa gái cậu như phu tù giặc.

영어

and laban said to jacob, what hast thou done, that thou hast stolen away unawares to me, and carried away my daughters, as captives taken with the sword?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gia-cốp theo lời, ở cùng lê-a trọn một tuần, rồi la-ban gả ra-chên con gái mình, cho chàng,

영어

and jacob did so, and fulfilled her week: and he gave him rachel his daughter to wife also.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người đầy tớ bèn vào nhà; la-ban cổi yên cho lạc đà, đem cỏ cùng rơm cho các thú đó; rồi lấy nước đặng rửa chơn cho người đầy tớ và mấy kẻ đi theo.

영어

and the man came into the house: and he ungirded his camels, and gave straw and provender for the camels, and water to wash his feet, and the men's feet that were with him.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gia-cốp đi lại cùng ra-chên, thương yêu nàng hơn lê-a. vậy, người ở giúp việc nhà la-ban thêm bảy năm nữa.

영어

and he went in also unto rachel, and he loved also rachel more than leah, and served with him yet seven other years.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

pontius pilate được gọi trở về rome, trong khi joseph caiaphas, không có đồng minh la mã, đã thất thế trong ngôi đền nơi mà câu chuyện của jesus, một thợ mộc khiêm tốn ở nazareth, đã sinh ra một trong những tôn giáo đầu tiên của thế giới.

영어

pontius pilate was recalled to rome, while joseph caiaphas, without his roman ally, lost his position within the temple whereas the story of jesus, a humble carpenter of nazareth, gave birth to one of the world's foremost religions.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,739,360,315 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인