검색어: mong manh hanh phuc (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mong manh hanh phuc

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mong manh hả?

영어

thin lead, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mong manh dễ vỡ

영어

you are fragile and fragile

마지막 업데이트: 2023-07-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rất là mong manh.

영어

it's a slim one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chuc hai ban hanh phuc

영어

hundred years of happiness

마지막 업데이트: 2020-01-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cuộc sống quá mong manh.

영어

life's so light.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

doc lap tu do hanh phuc

영어

socialist republic of vietnam

마지막 업데이트: 2020-02-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ rất mong manh dễ vỡ.

영어

they can't know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rất yếu đuối, rất mong manh.

영어

oh, so frail, so fragile.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

doc lap-tu do -hanh phuc

영어

independent-liberty-happiness

마지막 업데이트: 2012-07-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

buoi toi vui ve am ap hanh phuc

영어

wish everyone happy i am happy to meet you

마지막 업데이트: 2020-02-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tim ảnh mong manh như một tờ giấy.

영어

the walls of his heart were like paper.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng... bây giờ ổng rất mong manh.

영어

but... he's so fragile now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng mong manh như hoa tulip kia.

영어

they're fragile. it's like these tulips.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy nhìn đôi giày nhỏ xíu, mong manh kia.

영어

there aren't. just look at those thin, little shoes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tim con bé rất mong manh sau cú vừa rồi.

영어

her heart's fragile after that last attack.

마지막 업데이트: 2024-01-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

căn nhà đẹp đẽ, mong manh của chúng ta.

영어

our beautiful, fragile home.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- bác sĩ nói cơ hội của ổng rất mong manh.

영어

- the doc says his chances are just fair.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con bé tội nghiệp. thật yếu ớt và mong manh.

영어

so fragile and vulnerable.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng giọt máu của dòng tộc ta ngày một mong manh.

영어

some managed to survive here for all these years, but the blood of our tribe has grown thinner and weaker with each generation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

biên giới giữa tự vệ và bạo lực sa đọa rất mong manh.

영어

don't let your anger get the best of you. there's a fine line between self-defense

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,007,189 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인