전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thật đẹp, đúng không?
beautiful, isn't it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó rất đẹp, đúng không?
it's nice, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
công chúa thật đẹp đúng không?
isn't she beautiful?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xe đẹp đúng không?
she is a beauty, ain't she?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhìn kìa, thật đẹp tuyệt đúng không?
look at this! isn't that cute?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó thật đẹp
it's beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
- ngoài đó thật đẹp, có đúng không?
it's so much prettier out here, isn't it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó thật đẹp.
- it's really beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó thật đẹp!
whoa... it's beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
marie, em đẹp, đúng không?
marie, you're cool, right? - yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"cô ấy" rất đẹp đúng không?
firefly: ain't she a beauty?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nó thật đẹp quá.
it's truly beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng không đẹp, đúng không?
but not beautiful, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
[tiếng jim] cô bé thật đẹp đúng không ạ?
[jim] she's real pretty, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-a, nó thật đẹp.
this one's a beauty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một khung cảnh quá đẹp, đúng không?
it's a beautiful view, isn't it? it is.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một bức tranh rất đẹp đúng không?
- beautiful painting, isn't it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trông nó thật đẹp.
- it's beautifully done.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó thật đẹp quá đi!
- it's so beautiful!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật đẹp
it's beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질: