검색어: nông thôn (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nông thôn

영어

rural area

마지막 업데이트: 2013-11-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

về nông thôn.

영어

i'm away to the country.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

về vùng nông thôn?

영어

to catch the killer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đất ở tại nông thôn

영어

residential land in urban area 2,595.38

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đi tiếp về vùng nông thôn

영어

further upstate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đi khắp miền nông thôn.

영어

i rode though the countryside.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đa dạng hóa sinh kế nông thôn

영어

livelihood diversification, rural

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bởi vì tôi xuất thân từ nông thôn

영어

because i'm from country side

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vùng nông thôn thiếu gì gia súc.

영어

the countryside's filled with cattle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

uh.. quỹ trẻ em nghèo nông thôn.

영어

poverty rural children's fund.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đánh giá và giám sát nhanh nông thôn

영어

appraisal, rapid rural monitoring & evaluation

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

anh đi từ đây tới tận nông thôn à?

영어

and you came that far to garden ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

영어

department of animal health

마지막 업데이트: 2019-12-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô ấy chỉ là một cô gái nông thôn, yếu ớt.

영어

i mean, she's a small-town, naive young woman.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh nghĩ em sẽ ghét vùng nông thôn nhiều hơn cơ.

영어

i thought you would hate the countryside more.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam

영어

agribank

마지막 업데이트: 2013-12-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô ấy không giống con gái nông thôn... Đừng nháy mắt

영어

hey, look at me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nông thôn, việc tiếp xúc với con người dễ dàng hơn.

영어

it is easy to meet people in the country.

마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự di chuyển dần của dân từ nông thôn ra thành thị.

영어

a gradual shift of people from the country to the town.

마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hiện chúng tôi đang sống tại kì tiến , một vùng nông thôn yên bình

영어

currently we are living in ky tien, a peaceful rural area

마지막 업데이트: 2021-07-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,097,768 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인