전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
năm tới.
next year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vào năm tới
next year too
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có thể năm tới.
maybe next year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay có khi năm tới.
maybe next year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn năm tới thì sao?
what about next year?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoặc có thể là năm tới.
or maybe even next year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
năm tới nhớ làm vậy nữa!
do it again next year!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thứ năm tới mới biểu diễn.
- the concert's next thursday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ Ông năm-năm tới đây rồi
here comes mr. five by five
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
năm tới hollis sẽ nghỉ hưu.
hollis retires next year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không có em, 20 năm tới...
without you, twenty years from now...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chừng nào? năm tới chăng?
next year?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
năm tới chúng tôi sẽ cưới nhau.
we're going to be married next year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thứ năm tới anh có rỗi không?
are you free next thursday?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có lẽ năm tới sẽ gặp lại cô.
-maybe we'll see you next year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
năm tới petar bắt đầu đến trường.
next year petar's starting school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
năm tới tôi lên năm ba, và tiếp tục.
next year i'll be a junior. and so on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy hẹn ngày đi mua sắm vàothứ năm tới
let's make a date to go shopping next thursday
마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:
năm tới chúng tôi sẽ lãnh giải nobel.
next year we're going for the nobel prize.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi... đang mong cậu vô học năm tới.
we're looking forward to having you with us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: