전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
giáo dục giới tính
sex education
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
có tính giáo dục cao
highly educational
마지막 업데이트: 2018-06-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một nền giáo dục tốt không nên là độc quyền của giới nhà giàu.
a good education should not be the monopoly of the rich.
마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
will, anh có biết là có một buổi học giáo dục giới tính vào hôm nay ko?
will, did you know there was gonna be a sex ed class today?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó xứng đáng là sản phẩm của một nền giáo dục mắc tiền.
a by-product of an expensive education
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một nền giáo dục tốt có thể trang bị cho bạn suốt đời.
a good education should equip you for life.
마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tập tính giới tính, tập tính sinh dục
sexual behaviour
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
không phải máu của chúng xấu vậy đâu, mà là do nền giáo dục.
their bad blood seethes at the age of 14.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đã tốt nghiệp tại học viện của ta với một nền giáo dục hạng nhất.
you have graduated from my academy with a first-rate education.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ít nhất chúng ta có một cơ hội ngang nhau để bỏ qua nền giáo dục của mình.
at least we have an equal opportunity to neglect our education
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu sẽ có nền giáo dục và cậu sẽ trở thành một thành viên của tình anh em bất tử.
but if you pledge theta, you're gonna get that same education and you'll become a member of our lifetime brotherhood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bác sĩ masters đủ thông minh để nhận thức chuyện anh ấy có thể giáo dục giới tính cho mọi người. nên trước tiên phải tìm đến các cô.
doctor masters was smart enough to see that if he's going to help educate people about sex, he should first come to you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: