전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
iu nỗi...
love the...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nỗi đau?
hurt?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một nỗi nhớ dịu dàng.
a tender nostalgia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nỗi bất hạnh.
disastrous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bốn nỗi sợ?
four fears?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nỗi nhớ về người ấy
but i can’t seem to say what’s on my brain
마지막 업데이트: 2021-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó giúp tao vơi nỗi nhớ.
an opportunity to grieve unalone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khó mà giải thích được nỗi nhớ.
nostalgia can be hard to explain.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có một nỗi nhớ không thể gọi tên
you always in my heart
마지막 업데이트: 2021-04-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nỗi đau nhớ mẹ đã rất kinh khủng.
the pain of absence has been terrible.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 nỗi ân hận
a regret.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chẳng đến nỗi.
that's not the issue.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm nhận nỗi đau!
feel the pain!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giải tỏa "nỗi buồn".
taking a piss.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
có tin nỗi không?
and you believe this?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cá là cô đã giúp nó vơi bớt nỗi nhớ nhà nhỉ?
well, i bet you helped her with that homesickness, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố không thắng nỗi.
i can't win.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ mùa xuân đang tới, nỗi nhớ anh tràn ngập trong em.
now that spring is here, thoughts of you fill me with life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là những kỉ niệm và các thức uống gợi nhớ nỗi nhớ đau đớn.
just all the memories, nonetheless, of drink-related death memory.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có biết nỗi ám ảnh của anh về việc phải được nhớ đến không?
you know this obsession you have with being remembered?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: