전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nụ cười xinh
nice smile
마지막 업데이트: 2021-09-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nụ cười, dad.
smile, dad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nụ cười đáng yêu
nice smile
마지막 업데이트: 2021-09-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó nở nụ cười.
got a smile on his face.
마지막 업데이트: 2024-02-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
♪ với một nụ cười ♪
with a smile ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nở nụ cười trên môi
say the main content
마지막 업데이트: 2022-01-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho xin nụ cười nào.
give me a smile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó, là nụ cười đó!
- there! that's the smile to use.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
luÔn nỞ nỤ cƯỜi trÊn mÔi
the smile is always on the lips
마지막 업데이트: 2021-05-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 cách để thêm nụ cười.
way to go the extra mile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có... một nụ cười đẹp.
you have a beautiful smile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô có một nụ cười đẹp.
you have a pretty smile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn thấy nụ cười của bạn
i want to see you smi
마지막 업데이트: 2021-01-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nụ cười của anh ta tắt ngúm.
his smile faded.
마지막 업데이트: 2014-07-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô có nụ cười đáng yêu quá!
you've got a lovely smile!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nhớ nụ cười xinh đẹp của bạn
sweet dreams
마지막 업데이트: 2019-02-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yêu nụ cười và ánh mắt của anh.
i love your smile and eyes
마지막 업데이트: 2022-04-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có thấy nụ cười đó không?
did you see that smile?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"xin chào," tom nói với nụ cười.
"good morning", said tom with a smile.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
thật hoàn mĩ! những nụ cười chân thật!
hold that smile!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: