인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ngày mai có rảnh không?
do you have time tomorrow?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngày mai anh có rảnh không?
do you have time tomorrow?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em có rảnh không?
you free? - yes. - fine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ngày mai quý vị có rảnh không?
- are you free tomorrow? - that's my day off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mai anh có rảnh không?
do you have any time tomorrow?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có rảnh không?
got a minute?
마지막 업데이트: 2020-02-26
사용 빈도: 1
품질:
mai em có làm việc không?
do you work tomorrow?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có rảnh không
bạn có rảnh bây giờ không?
마지막 업데이트: 2020-05-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có rảnh không?
can i ask you a question?
마지막 업데이트: 2022-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh có rảnh không?
- are you busy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tối mai bạn rảnh không
are you free tomorrow evening?
마지막 업데이트: 2011-04-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu có rảnh không hiro?
you got a minute, hiro?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
akane hả? em có rảnh chút không?
can you talk right now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tối mai anh rảnh không?
- are you free tomorrow night?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thứ 7 bạn có rảnh không
are you free on saturday
마지막 업데이트: 2022-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ chị có rảnh không?
are you free now?
마지막 업데이트: 2021-12-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chào búp bê, em rảnh không?
hello beautiful, how are you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- edward, anh có rảnh không?
- edward, do you have a minute?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em không rảnh đâu
i don't have time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày thứ tư, em rảnh.
on wednesday i'm free.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: