검색어: ngày mai tôi cũng có cái hẹn khác (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

ngày mai tôi cũng có cái hẹn khác

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi cũng có cái đó.

영어

i got that too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có vài cuộc hẹn khác.

영어

i've got some other appointments.

마지막 업데이트: 2013-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vâng, tôi có một cái hẹn.

영어

- yes, i have an appointment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xin lỗi, tôi có một cuộc hẹn khác.

영어

sorry, i had another appointment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày mai có hẹn đi chơi với bạn thân

영어

i have a date tomorrow with my best friend.

마지막 업데이트: 2022-04-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai chúng ta có một cuộc hẹn.

영어

we have an appointment tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai cũng y vậy.

영어

the same thing tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và vợ tôi cũng có một cái túi xách y hệt của cô.

영어

and my wife has a bag just like yours.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vâng. anh ta cũng có hẹn với tôi.

영어

- yes. he has a date with me, too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hẹn ngày mai.

영어

till tomorrow. oh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hẹn em ngày mai.

영어

see you tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có mỗi cái hẹn thôi mà cũng bày vẽ lắm thế.

영어

you're gonna need it to inflate your date later.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hẹn cậu ngày mai nhé.

영어

i'll see you tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hẹn gặp lại bạn ngày mai

영어

i'm going to sleep late now

마지막 업데이트: 2019-03-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hẹn gặp các cậu ngày mai.

영어

see you guys tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

foggy, hẹn cậu ngày mai.

영어

foggy, i'll see you tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- hẹn gặp bà vào ngày mai.

영어

- see you tomorrow. - see you, elvira.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- hẹn gặp ngày mai, flynn.

영어

see you tomorrow, flynn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- hẹn ngày mai, chúc ngủ ngon!

영어

- tomorrow. good night, guys.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- sao lại "hẹn gặp ngày mai?"

영어

why "see you tomorrow"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,764,870,426 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인