전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
người ở đâu...
♪ khuda*, where are you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người ở đâu?
where are you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người ở khắp nơi
people everywhere
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
b người ở đâu.
마지막 업데이트: 2021-04-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai người ở đâu?
where are we at?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- người ở chổ làm.
(barking) man: from work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có người ở đây!
- someone's in here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
2 người ở lại đây.
you two stay here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn người ở đâu vậy?
do you know vietnamese
마지막 업데이트: 2023-12-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- cái người ở tầng ba.
- on the third floor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"...vì người ở bên con...
for thou art with me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
có người ở trong đó.
there are people in there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có người ở đó không?
somebody please come in.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có mấy người ở ngoài.
- there are men outside.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những người ở đây, felix...
these people and their rep here, felix.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cầu được gặp người ở nơi thiên đường và sống đời đời.
may meet him in the heavenly courts and there live forever.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lẽ thường tình ở đời
the way of the world
마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ở đời phải biết vui chơi.
impressive bouncing, boys.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cả đời ông ấy luôn có người Ở kế bên giúp sức đấy.
he's had competent people around him his entire life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
r, không đời nào người ở đây tin vào điều đó đâu.
r, no one here is ever going to buy that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: