전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
còn người thừa kế?
and the heir?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- người thừa kế ư?
- who is to inherit?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người thừa kế của quỷ.
heir to the demon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người thừa thải
redundant person
마지막 업데이트: 2023-08-12
사용 빈도: 1
품질:
một người thừa kế hợp pháp.
a legitimate heir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thừa kế
heredity
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:
anh đã có 1 người thừa kế.
you've got to have an heir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người thừa kế ngôi báu hợp pháp!
the telmarine throne is rightfully mine!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- người thừa kế cơ đồ của xu.
- heir to the xu fortune.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh là người thừa kế của ông ấy.
you're his heir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"mọi vị vua cần một người thừa kế."
"every king needs an heir." my big brother...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
là người thừa kế ngai vàng xứ gondor.
and heir to the throne of gondor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không người thừa kế, không anh em.
i have no heir, no brother.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngài là người thừa kế ngai vàng của durin
you are the heir to the throne of durin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hội Đức tin đã bắt người thừa kế highgarden.
the faith arrested the heir to highgarden.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn ai khác là người thừa kế của cha nữa?
who else could be your heir?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô ấy là người thừa kế chính thống.
that's justice? - she's the rightful heir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gia tộc abrasax có ba người thừa kế bậc nhất.
the house of abrasax has three primary heirs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em là con trai duy nhất. em là người thừa kế.
you are his only son.his heir,you must come home.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- những người thừa kế của frank ross quá cố.
- the heirs of the late frank ross.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: