검색어: ngấm (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

-ngấm.

영어

-soak.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chứng ngấm vôi

영어

calculosis

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

morphine đang ngấm.

영어

the morphine's kicking in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngấm thuốc rồi.

영어

she's wasted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hồ ngấm tinh bột (sự)

영어

slop starching

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

ngấm vào máu qua da đầu.

영어

works its way into the blood, through the scalp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao, thuốc tê ngấm chưa?

영어

so, has that novocaine kicked in yet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh nên ngấm ngầm trở lại đi.

영어

you should go back to lurking.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- nó sẽ ngấm trong một giây.

영어

- it'll kick in in a second.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngấm vào trong máu con rồi.

영어

it is in your blood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh đang trông tầm ngấm hỏa tiền.

영어

- you got a missile lock.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cần phải có một ít thời gian để ngấm thuốc.

영어

it may take a little time to take hold.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó lặng lẽ ngấm vào anh, bất ngờ chộp lấy anh.

영어

it creeps up on you, takes you by surprise.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho thêm ớt bột với chanh để nó ngấm qua đêm.

영어

stick in cayenne pepper, add a lemon in it and let it soak overnight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chưa bao giờ ngấm nổi khoa học hay mấy từ tri thức thế này.

영어

never liked science or big words.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hai người các cậu đang ngấm ngầm làm chuyện gì ở đây vậy?

영어

- now, what could you two little birdies possibly be hatching out here that we might look upon favorably?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đánh bại quân thảo phạt của triều đình mà còn ngấm ngầm đàm phán với thành Đức

영어

meanwhile, we negotiate with wang...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi ở đây càng lâu, cái lạnh và ẩm ướt càng ngấm vào xương tuỷ.

영어

the longer we stay the deeper the cold and damp soaks into our bones;

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sau nhiều tuần lễ ngấm ngầm thù oán nhau, cuối cùng họ đã tranh cãi cho ra lẽ.

영어

after weeks of silent hostility, they've at last had it out with each other.

마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho tới khi nó ngấm vào xương bạn... rời khỏi bạn một cách thư giãn bạn không thể rung động.

영어

until it sinks into your bones... leaving you with a chill you can't shake.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,090,424 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인