전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mai
mai
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
mai.
i'm sorry, mai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mai!
(terry) mai!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mai chi
syphilis
마지막 업데이트: 2022-10-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngay sáng ngày mai.
tomorrow, first thing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do mai mai
forever
마지막 업데이트: 2022-12-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sẽ có ngay sáng mai.
- first thing in the morning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-vì ông, ngay ngày mai.
for you, tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hen gap em ngay mai nhe
hen gap you tomorrow
마지막 업데이트: 2017-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
toi se goi ho ngay mai.
i'll call them tomorrow when i come back.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy cần tiền ngay ngày mai.
she needs the money tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thì cô sẽ chết ngay sáng mai.
or you can. if you enjoy breathing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngay mai ban co di lam khong
are you working tomorrow
마지막 업데이트: 2016-12-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngay mai hãy tới nhà thờ xưng tội.
come to confessional tomorrow. yes, dad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi có thể sẵn sàng ngay ngày mai.
- i could be ready tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngay mai mấy giờ bạn mới ra sân bay
what time are you going to the airport
마지막 업데이트: 2022-07-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngay sáng mai ta sẽ bắt đầu điều trị.
we'll start treatment first thing in the morning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô sẽ lên đường ngay sáng sớm ngày mai.
we leave at first light.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta có thể giết chúng ngay ngày mai.
- we'll kill them tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu anh hỏi em, em muốn về nhà ngay ngày mai.
if you asked me, i'd go home tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: