전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
nghiến
burretiodendron hsienmu
마지막 업데이트: 2014-02-21 사용 빈도: 5 품질: 추천인: Wikipedia
nghiến răng
마지막 업데이트: 2023-07-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
thói nghiến răng
bruxism
마지막 업데이트: 2015-01-23 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
nghiến răng lại.
clench your teeth.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
mức độ nhai nghiến
crunchiness
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
nghiến răng chịu đựng.
grit one's teeth and put up with it.
마지막 업데이트: 2012-08-13 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
còn tiếng nghiến răng.
and the (grissle?
hàm anh ta nghiến chặt lại.
his jaw tightened.
마지막 업데이트: 2013-10-19 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
♪ ...và người kia nghiến răng... ♪
...and the other grits his teeth...
khó lòng ngừng lại màn ngấu nghiến
hardly pausing to digest
họ chỉ có thể nhai và nghiến răng.
all they can do is chew and grind, and that's passive.
con thú rừng đói, với răng đang nghiến.
hungry wild beast with gnashing teeth.
anh ta nói giữa hai hàm răng nghiến chặt.
he spoke from between clenched teeth.
마지막 업데이트: 2012-06-13 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chú ăn ngấu nghiến món này như 1 con chó.
you got me eating this thing up like a dog.
-Đừng có mà nghiến răng nghiến lợi như thế.
- don't gnash your teeth.
cậu đã nói cậu muốn bắt kịp và ngấu nghiến chất béo.
you said you wanted to catch up and chew the fat.
bây giờ, anh cứ nghiến răng thêm một thời gian nữa đi.
now, you just grit your teeth a little bit longer.
nghiến răng chịu đựng một đêm tệ hại nữa thôi và cậu sẽ giàu.
suck it up for one more lousy night and you're rich.
cuốn sách này là một sự chấn động, và sau khi tôi ngồi ngấu nghiến nó
the book is a sensation. and after devouring it in one sitting...
chúng nó nghiến răng nghịch tôi với những kẻ ác tệ hay nhạo báng.
with hypocritical mockers in feasts, they gnashed upon me with their teeth.
마지막 업데이트: 2012-05-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia