인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
khách sạn ở đâu?
a motel where?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
số ở đâu?
where's the number?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khách sạn của cô ở đâu?
where is your hotel?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khách hàng hỏi anh ở đâu.
the client's asking where you are.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- số 9 ở đâu?
- where is 9?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
những hành khách khác đang ở đâu?
where are the other passengers?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đón bạn ở đâu
i will pick you up at 8am tomorrow
마지막 업데이트: 2019-04-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ đón bạn ở đâu?
i will pick you up at the airport
마지막 업데이트: 2019-04-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông có biết khách sạn này ở đâu không?
do yöu know where this hotel is? (in english) nah, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đón khách tới nhà chơi
welcoming guests to the playhouse
마지막 업데이트: 2024-01-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái số này ở đâu ra đây?
where did all this come from?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chủ khách sạn ở đâu? - grand hotel.
yet he splits these two civilians by a couple of inches.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô móc số đó ở đâu ra thế?
you pull it from your behind?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
7. 10 và 10 số 10 ở đâu?
seven. ten. and ten.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu lấy số tiền này ở đâu vậy ?
- where did you get this money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ở đâu.
- where.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
số vàng còn lại ở đâu hả, hayes?
see what i mean?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khách muốn biết chúng ta ở đâu vào tháng giêng nè
our visitor wishes to know where we were on the 11th and 12th of january.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có thể đón xe ở đâu để đến sân bay?
where can i catch a shuttle to the airport around here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ một số ít người biết họ ở đâu.
they hid. few knew where they were.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: