전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hạnh nhân
almond
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
dầu hạnh nhân
almond oil
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
hạnh nhân, amiđan
tonsils
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
alan, cứ ăn hạnh nhân đi.
alan, enjoy your almonds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một cuộc hôn nhân hạnh phúc.
-happily married.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giống đậu hạnh nhân xanh lá
almonds, with shell
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:
hôn nhân hạnh phúc không chú?
- are you happily married?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mình cần hạnh nhân hay đậu phọng.
i want almonds or peanuts.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bánh trộn táo và hạnh nhân không?
danish?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em thà ăn cầu lửa còn hơn hạnh nhân.
i'd rather eat fireballs than nuts.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a đã từng làm bánh hạnh nhân để kiếm sống
i used to make almond cakes for a living
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sữa hạnh nhân, sữa đậu nành hay sữa gì đó?
almond milk, soy milk, something like that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không phải tôi đã yêu cầu cô gói hạnh nhân ?
didn't i ask you to pack almonds?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không có cái gọi là "hôn nhân hạnh phúc."
there's no such thing as happily married.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nó có mùi hạnh nhân và cho ta biết đây là cyanide.
the faintest smell of almonds, tell-tale traces of cyanide.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bánh hạnh nhân. hình như em có mùi bánh hạnh nhân trên tóc.
marzipan. i think you've got marzipan in your hair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
macau đc biết đến với 2 thứ là đánh bài và bánh hạnh nhân
macau's best known for two things, gambling and almond cakes
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm cho chủ nhân hạnh phúc chính là mục tiêu sống của minion.
making their master happy was the tribe's very reason for existence.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
này các cậu, xem này có rất nhiều quả hạnh nhân miễn phí này.
hey, guys. look, free almonds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ không phán đoán cho tới khi tôi thấy một cuộc hôn nhân hạnh phúc.
i'm withholding judgment until i see a happy one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: