검색어: nhóm theo: (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nhóm theo

영어

group by

마지막 업데이트: 2016-10-19
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bẢng kÊ hÓa ĐƠn nhÓm theo mẶt hÀng

영어

sales transaction list by item

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bẢng kÊ hÓa ĐƠn nhÓm theo dẠng xuẤt bÁn

영어

sales transaction list by trans. type

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhóm theo dõi ở đường dây số 3.

영어

on-site team on 3.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bảng kê hóa đơn bán hàng nhóm theo vụ việc

영어

sales transaction list by job

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngữ âm (chữ số sau, nhóm theo phụ âm)

영어

phonetic (alphanumeric last, grouped by consonants)

마지막 업데이트: 2012-11-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

0 không, 1 nhóm theo số seri, hđ, thuế suất

영어

0 no, 1 group by series number, order number, vat code

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bảng kê hóa đơn nhóm theo mặt hàng của khách hàng

영어

sales transaction list by item of customer

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngữ âm (chữ số trước, nhóm theo phụ âm)

영어

phonetic (alphanumeric first, grouped by consonants)

마지막 업데이트: 2012-11-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sổ cái tài khoản tk (nhóm theo tk đối ứng)

영어

account ledger account (group by ref. account)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

0 không nhóm theo loại thay đổi, 1 nhóm theo loại thay đổi

영어

0 not group by change type, 1 group by change type

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ // nhóm, chùm

영어

cluster

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,730,387,766 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인