전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
may định hình
button sewing machine
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
(sự) định hình
shaping
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
dao tiện định hình
form tool
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
tôi đã định hình.
i have a shape.
마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:
định hình con đường tương lai
maturation process
마지막 업데이트: 2021-06-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sức mạnh để định hình lại thế giới này.
the power to reshape the world.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quân không cố định. nước vô định hình.
a warrior molds himself to the times.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-muscovite là một loại định hình đá mỏng.
- muscovite is a thin type of rock formation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các phân tử của hắn cần phải được định hình lại.
his particles will need to reform.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một khi bám vào mẫu giả, nó thay đổi định hình.
once it attached to the decoy, it changed shape.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những hiện tượng định hình lối đi trong cuộc sống.
phenomena that determine the course of our lives.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó có thể phát triển lên để định hình hoặc hủy diệt cô.
it can grow to define or destroy you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có phải "họ" đã thực sự giúp ta định hình lịch sử?
did ancient aliens really help to shape our history?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"một biên giới số để tái định hình địa vị của con người."
"a digital frontier to reshape the human condition."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다