인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
về cuộc đời tôi.
about my life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dường như cuộc đời tôi đã gắn ...
it's as if my life had...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- về cuộc đời ảnh!
- about his life!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đây là cuộc đời tôi.
this is my life!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
Đó là cuộc đời tôi!
that was our life!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn thắp sáng cuộc đời tôi
phương vy xinh gái
마지막 업데이트: 2022-11-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh phá hoại cuộc đời tôi.
- you're blowing my whole life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bằng cuộc đời tôi, judas.
with my life, judas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- băng đá là cuộc đời tôi.
- ice is my life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
9 ngày dài nhất cuộc đời tôi.
nine of the longest days of my life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"nó là cả cuộc đời tôi."
"she's my lifeline."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- bà đã phá hoại cuộc đời tôi.
- you have ruined my life!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
suốt cuộc đời, tôi chỉ lang thang.
all my life, i'd judt been drifting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biết anh đã làm thay đổi cuộc đời tôi.
knowing you has changed my life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, nó đã thay đổi cuộc đời tôi.
no, it changed my life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn muốn tôi kể chuyện cuộc đời tôi cho bạn
you want me to tell you the story of my life
마지막 업데이트: 2011-04-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
là thứ quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.
is where i have been since i was little.
마지막 업데이트: 2019-11-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cuộc đời tôi đang trôi theo chiếc xe đó.
- my life is riding on that car.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu đã ở đâu trong suốc cuộc đời tôi?
where you been all my life?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-murdock, đang kể chuyện về cuộc đời của hắn.
- lt's murdock. telling his life story.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: