전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nho
grape
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
nho lam co
hoai thuong
마지막 업데이트: 2015-09-22
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
ngay cả nho.
even the grapes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bánh nho à ?
blueberry pancakes, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nước nho ép.
- grapefruit. okay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
'vài soda nho'
"couple of grape sodas."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cau dung nho lien
pay money
마지막 업데이트: 2021-07-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một thứ nho nhỏ.
it's a little thing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bột nho khô, sữa.
raisin bran. milk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nho ban rat nhieu
vines ban rat nhieu
마지막 업데이트: 2022-04-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
được, bánh nho bánh nho
all right, man. you got it. blueberry pancakes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(t.anh) nho khô.
(in english) raisin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(t.anh) chào, nho khô, nho khô.
(in english) hi. raisin. raisin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngươi sẽ lại trồng vườn nho trên núi sa-ma-ri, những kẻ trồng sẽ trồng và sẽ được hái trái.
thou shalt yet plant vines upon the mountains of samaria: the planters shall plant, and shall eat them as common things.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sim-ri, người ra-ma, coi sóc các vườn nho; còn xáp-đi, người sê-pham, coi sóc kho rượu trong vườn nho;
and over the vineyards was shimei the ramathite: over the increase of the vineyards for the wine cellars was zabdi the shiphmite:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: