검색어: phiếu thu chi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

phiếu thu chi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

phiẾu thu

영어

cash receipt

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

thu chi

영어

thứ năm

마지막 업데이트: 2023-09-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thu/chi

영어

receipt/pay

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

số phiếu thu hồi được

영어

no. of revoked card(s)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

phiếu thu - 1/2 a4

영어

cash receipt - 1/2 a4

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

phiếu thu (mẫu ngoại tệ)

영어

cash receipt (fc form)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

thông tin chung phiếu thu

영어

cast receipt master

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

bán hàng thu tiền bằng phiếu thu trực tiếp

영어

purchase receipt direct issue voucher

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

doanh thu/chi phí

영어

revenue/ expense

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

+ số phiếu thu hồi được ............................; không thu

영어

+ no. of revoked hi cards....................; unrevoked

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

báo cáo doanh thu chi phí

영어

sales expenses report

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

phiếu thu (mẫu ngoại tệ) - 1/2 a4

영어

cash receipt (fc form) - 1/2 a4

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

quyết toán các khoản thu chi

영어

to balance the accounts

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

chính sách thu chi ngân sách tự động

영어

automatic fiscal policy

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

chính sách thuế khoá; chính sách thu chi ngân sách

영어

fiscal policy

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tôi thậm chí còn không cân đối nổi mọi chuyện thu chi nữa là.

영어

i can't even balance my chequebook.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy để cho cổ làm nữ hoàng của nhà kho và bà chủ của số sách thu chi.

영어

let her be queen of warehouses and mistress of the receipt book.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trên phần mềm misa tôi biết cách lập hoá đơn, lập phiếu thu chi tiền mặt, ngân hàng, đối chiếu công nợ, quản lý kho, tài sản cố định,…

영어

on software misa i know how invoicing, cash collection and payment slip, bank, debt comparison, inventory management, fixed assets, ...

마지막 업데이트: 2016-10-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tài khoản an lợi giúp bạn quản lý thật an toàn và linh hoạt các khoản thu chi hàng ngày.

영어

our interest-bearing savings account gives you a secure and flexible way to manage your day-to-day finances.

마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những nhân viên kế toán sử dụng các thông tin trong sổ cái để lập ra các bảng tổng kết tài sản và các bản kê thu chi.

영어

accountants use ledger information to construct balance sheets and income expense statements.

마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,708,428 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인