검색어: phim kinh di (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

phim kinh di

영어

horror film

마지막 업데이트: 2015-12-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xem phim kinh dị

영어

watching horror movies

마지막 업데이트: 2023-12-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi ghét phim kinh dị.

영어

- i hate scary movies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- giống phim kinh dị ghê.

영어

- an honor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-chỉ là một cuốn phim kinh dị.

영어

what is it? - it's just a scary movie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giống như là một cuốn phim kinh dị.

영어

this whole thing is like a horrible horror movie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hầu hết là cho phim kinh dị kinh phí thấp.

영어

mostly for low-budget horror.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô có thích xem phim kinh dị không?

영어

- do you like scary movies?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh không nghĩ em lại thích phim kinh dị.

영어

i don't think you're a fan of horrors

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chào quý vị, giới hâm mộ (phim) kinh dị.

영어

peter vincent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nơi giống trong cảnh mở đầu phim kinh dị vậy.

영어

place looks like the start of an amish horror film. shhh. castle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phải, đàn em của tôi đang xem phim kinh dị ấy mà.

영어

yes, my boys are watching a scary movie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không thể nào. không phải đây là phim kinh dị chứ ?

영어

is this some horror flick?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con xem quá nhiều phim kinh dị và tiểu thuyết lãng mạn rồi.

영어

you been watching too many movies little girl you should read romance novels

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy còn là một phi công nữa và anh ấy thích xem phim kinh dị.

영어

he's also a pilot and he loves horror movies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khán giả nên cân nhắc trước khi xem. vào tập trước của phim kinh thánh...

영어

previously on the bible...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi là một nhà làm phim người đã có vài thành công trong thể loại phim kinh dị.

영어

as a filmmaker who has had some success in the horror genre,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng ông đã không nói cho tôi biết, rằng tôi đang bước vào giữa 1 bộ phim kinh dị!

영어

but what you didn't tell me? is that i be walking into middle goddamn horror movie! .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ý tôi là, bạn nghĩ là chúng ta đang ở đâu, trong một bộ phim kinh dị hả?

영어

i mean, what do you think were in, a horror movie?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phim kinh dị mà cô thích nhất là gì? Để tao nói chuyện với cô ta. lm lặng!

영어

what's your favorite scary movie?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,743,952,033 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인