검색어: quai (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

quai ...

영어

muscles? muscles?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

quai bị

영어

mumps

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- quai túi

영어

- the bag strap.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- quai bị.

영어

the mumps.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quai henle

영어

henle's loop

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

râu quai nón.

영어

a beard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quận thạch quai

영어

shiguai district

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

- quai mũ bung kìa.

영어

the strap's busted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Động vật có quai hàm

영어

gnathostome

마지막 업데이트: 2011-06-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cái gì đó có quai?

영어

something with a strap?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh ta lấy tên là quai.

영어

what do you think you're doing?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một chiếc quai túi xách?

영어

a handbag strap?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quai hàm của ngươi sao rồi

영어

how's your jaw?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quai móc vòng qua bên này.

영어

well, we got a strap coming around here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thiếu tá, tôi là quai đây.

영어

it's muscles, sorry to call you so late.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- còn nguyên cái quai khác nữa.

영어

there's a whole other strap.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó chỉ là một đám râu quai nón.

영어

that's a mustache and some stubble.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bệnh quai bị có nguy hiểm không?

영어

are the mumps serious ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cái túi vớ vẩn với quai xách tả tơi.

영어

that crappy bag with the ragged handle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nào, giờ nhận một cú đấm vào quai hàm.

영어

here's where you get it right on the jaw!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,764,169,096 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인