전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sặc sỡ
vivid
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
màu sặc sỡ
vivid color
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
rất sặc sỡ.
what? very colorful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sặc sỡ- mịn
vivid-smooth
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Ê, mày dám sàm sỡ hả?
hey, what are you doing?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sặc sỡ- chi tiết
vivid-detail
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ai lại sỡ hữu chỗ này?
who owns this place again?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dưới này, tên mặc áo sặc sỡ.
down there. shirtless guy with the body paint.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng thích đồ chơi sặc sỡ.
they like their bright toys.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em biết axel sỡ hữu đất đai ở đó?
you know axel owns land up here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoặc sặc sỡ hơn. hay cả hai cũng được!
take a pastel tone, a lively tone, or a bleaker tone...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tao sỡ hữu mày và trả tiền cho mày.
we only owed you and we paid it back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"s? có m? t trinh n?
"behold, the virgin shall conceive and bear us a son."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다