전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi sẽ bay.
i'm flying.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó sẽ bay ra.
it'll fly out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bọn mình sẽ bay.
- we are gonna rock out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bọn này đang bay quá.
we're so gonna get fucked up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ bay!
- rocky.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
máy bay sẽ bay lúc 9h
the plane's leaving in nine hours.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh sẽ bay đi vài ngày.
fly up for a day in a few days.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-tôi sẽ bay đi luân Đôn
- i fly to london.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con sẽ bay chuyến 017.
- i'm taking flight 017.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh sẽ bay về nhà sáng mai
i'll be on the next plane home.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ bay ngay bên cạnh cậu.
i'll fly right alongside you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ bay tối nay!
we're leaving tonight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh sẽ bay vọt qua ngọn đuốc.
- you could fly right over the torch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng ta sẽ bay được chứ?
- shall we fly?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh sẽ bay đến north carolina.
it's your flight confirmation for north carolina.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho nên lần này ta sẽ... bay qua.
wind her up and... let her go !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có ai biết chúng sẽ bay về đâu
who can say where they're blowin'?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ sẽ bay thẳng vào bê-tông!
they'll fly right into the concrete.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh sẽ bay cái này, hay là tôi?
- are you gonna fly this thing, or am i?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng ta sẽ bay về ngày thứ hai.
- we'll fly out and come back monday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: