전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
số liệu
no. of copies
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
số liệu.
numbers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dữ liệu ghi
written data
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- Đọc số liệu.
go figure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
số liệu quan sát
oa overall length
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
dữ liệu, số liệu
data
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
- số liệu năm 2000:
- statistics in 2000:
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
mạng số liệu công cộng
public data network
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
mọi số liệu đều âm.
all readings were negative.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
theo số liệu thống kê
the latest figures are in.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giáo sư quan có số liệu.
professor guan has them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
theo số liệu thống kê:
according to statistics:
마지막 업데이트: 2019-04-17
사용 빈도: 2
품질:
số liệu..có ổn không?
- - is this working?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bộ tập trung mạch số liệu
data circuit concentrator (dcc)
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
làm đầu giả phải có số liệu.
but we need data to produce a replica.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
những phương tiện nhận số liệu
data reception facilities
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
không có số liệu chuyến bay.
there's no flight data recorder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hãy tìm số liệu của chuyện này.
let's find a number cruncher for this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
những số liệu (tài liệu, dữ kiện)
robbery
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tôi vừa nhận được số liệu từ sở nội vụ cộng đồng.
i just got the figures from community affairs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: