전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đón tiếp kiểu gì?
what kind of service? .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cám ơn sự đón tiếp của quý vị.
i've enjoyed the visit, gentlemen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hân hạnh được đón tiếp.
reception.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một ủy ban đón tiếp?
a welcoming committee?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cuộc đón tiếp thế nào?
dalton: how's the reception?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ được đón tiếp chu đáo.
they are well received.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cảm ơn! hân hạnh đón tiếp
thank you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh đón tiếp nhanh thật.
you move quickly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rất hân hạnh được đón tiếp ngài
it's a pleasure to host
마지막 업데이트: 2022-07-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ đón tiếp tôi rất niềm nở.
they welcomed me with open arms.
마지막 업데이트: 2013-02-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ủy ban đón tiếp đang dàn chào!
curtain moved. i'm not in a good position.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô muốn đón tiếp ai tùy thích.
entertain whom you wish.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh bingley, hân hạnh đón tiếp anh.
mr bingley, you are very, very welcome.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin cám ơn sự đón chào nồng nhiệt
thank you for that warm welcome.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng sẽ được đón tiếp nồng nhiệt.
they would receive a warm welcome... the "neptune" carries 70 cannon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bbs không đón tiếp phóng viên à?
bbs users don't welcome reporter right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bổn quan đến đây còn không mau đón tiếp.
i'm hungry now. bring me some lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bỆnh viỆn haven house ngÀy ĐÓn tiẾp cỘng ĐỒng
_
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ở đây loại người nào họ cũng đón tiếp.
- oh, they take all kinds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sẽ đến buổi đón tiếp tối nay đúng không?
you're going to the reception tonight, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: