전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sự giả tạo này...
this facade...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đồ giả tạo
you bastards.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giả tạo ư?
fake?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(sự) giả dạng
simulation
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
chúng là một sự giả tạo.
they're a lie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhân tạo; giả tạo
artificial
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
- hoàn toàn giả tạo.
- totally fake.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thứ tinh thần giả tạo.
stolen dutch courage, from the look of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phải, một sự giả mạo.
yes. yes, forgery.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và những lời giả tạo,
and the mighty mock.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ra vẻ quan tâm giả tạo
it's classic smurf-holm syndrome.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khÔng! nụ cười giả tạo!
that's a fake smile!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thứ mà cô gọi sự tự do là một vị chúa giả tạo.
what you call freedom is a false god.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có gì đó trông khá giả tạo.
it somehow seems fake.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay là với sự hi sinh giả tạo mà anh đã dành cho tôi?
or with the charade of your fake sacrifice?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ðừng cười, mái tóc đó đủ giả tạo rồi
don't smile, the wig is false enough.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông gọi nó là giả tạo, một trò chơi.
you called it a fake, a charade.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el, cô ấy chán với sự giả dối của tôi
el, she's down with the fake me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một người thực sự làm những điều mà nhà ảo thuật làm giả tạo.
a man who can actually do what magicians pretend to do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ta giả tạo như là những cây đinh vậy.
she is as fake as press-onnails.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: