검색어: suy thận (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

suy thận

영어

renal failure

마지막 업데이트: 2014-06-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thận

영어

kidney

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 34
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cẩn thận

영어

watch out!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cẩn thận.

영어

be careful there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chạy thận?

영어

dialysis?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- cẩn thận.

영어

- on your feet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- cẩn thận!

영어

no, red.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cháu bị suy thận.

영어

i've got kidney failure.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

suy cả gan lẫn thận.

영어

kidney and liver failure.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thận trọng

영어

caution

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô đang bị suy thận cấp.

영어

you're in acute liver failure.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và nó sẽ bị suy thận mãn tính.

영어

and it's progressed to chronic renal failure.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thấp khớp...tiểu đường...suy thận...vậy

영어

arthritis... diabetes... dialysis, so...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thằng bé này không bị suy thận.

영어

this kid doesn't have kidney failure.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mất điều hòa vận động và suy thận?

영어

house: so, what can cause bloody diarrhea, ataxia, and kidney failure?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cẩn thận cẩn thận!

영어

watch out, watch out. come on!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lưu thông kháng thể gây ra suy thận và chảy máu.

영어

circulating antibodies cause kidney failure and bleeding.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hy vọng cô ko hiểu sai, nhưng mà... suy thận susan

영어

i hope you don't take this the wrong way, but... bad kidney susan...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy suy nghĩ thật, thật cẩn thận trước khi ngươi trả lời.

영어

think very, very carefully before you answer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lời thề các con sắp nói phải được suy nghĩ cẩn thận và cầu nguyện.

영어

the vows you're about to take are not to be taken without careful thought and prayer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,762,928,634 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인