전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cà phê nóng.
hot coffee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
cà-phê nóng.
coffee's hot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cà phê nóng quá.
- coffee's too hot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một tách cà-phê.
- a cup of coffee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoặc uống tách cà phê.
or cup of coffee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 tách cà phê nhé!
coffee maybe?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- và một tách cà phê.
- and a cup of coffee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn dùng tách cà phê nhé
would you like a cup of coffee
마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:
cảm ơn về tách cà phê.
thanks for the coffee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mứt dâu, cà-phê sữa nóng.
strawberries, heated the milk for her coffee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cà phê này không đủ nóng.
this coffee is not warm enough.
마지막 업데이트: 2016-04-09
사용 빈도: 1
품질:
anh vào làm tách cà phê nhé?
would you like to come in for a cup of coffee?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm ơn cho 2 cà-phê nóng.
2 hot cappuccinos, please.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cà-phê của anh nóng lắm sao?
is your coffee too hot?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bà sẽ uống một tách cà-phê.
- you will have a cup of coffee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cảm ơn con vì tách cà phê nhé.
thanks for the coffee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh uống mấy tách cà phê? - 5.
- how many espressos did you have?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- À, mang cho tôi một tách cà phê
- bring me some coffee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một tách cà phê, đương nhiên.
- cup of tea, of course.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có thể uống một tách cà phê không?
maybe a cup of coffee?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: