전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tâm trạng
affect to your state of mind
마지막 업데이트: 2019-06-03
사용 빈도: 2
품질:
tâm trạng tồi tệ
bad mood
마지막 업데이트: 2022-12-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tâm trạng của tôi...
my state of mind...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
này, tâm trạng thế?
hey, what's wrong?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tâm trạng căng thẳng
stress
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chị đang có tâm trạng.
you are of a mood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tâm trạng bạn thế nào?
how is your feeling?
마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tâm trạng không được tốt
i just arrived home
마지막 업데이트: 2022-02-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là tâm trạng thôi mà.
it's just a little bit of humour, bud.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không có tâm trạng đâu
i'm not in the mood
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hình như tâm trạng anh đang vui.
you seem to be in a happy mood.
마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có tâm trạng bất ổn hả?
are you having a bad mood?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con đang trong tâm trạng tốt.
- you're in a good mood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta luôn biết thể hiện tâm trạng
he always knows how to set a mood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ thì ai cũng đầy tâm trạng.
everyone's very emotional right now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn mày, hắn có vẻ có tâm trạng.
your friend, he seems of a mood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mua sắm sẽ giúp tâm trạng tôi vui hơn
shopping will make my mood happier
마지막 업데이트: 2024-04-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chỉ cố làm tâm trạng nhẹ điiiiiiiii.
i'm just trying to lighten the moo-ood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ anh đang có tâm trạng gì vậy?
what sort of a mood are you in now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ở trong nhà thì tâm trạng em khác.
- well, my moods change indoors.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: