검색어: tên thường gọi (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tên thường gọi?

영어

what name do you want to use?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tên thường được gọi là gì?

영어

how do your mom and dad call you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tên (tên thường gọi gạch chân)

영어

given name (common name in underline)

마지막 업데이트: 2019-06-06
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tên thường gọi là bob nolan.

영어

aka bob nolan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tripplehorn có lẽ là tên thường gọi

영어

tripplehorn is probably an alias.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi thường gọi nó như vậy.

영어

but i called.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mẹ thường gọi con là gì?

영어

what do you call me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

eggsbert là tên thường gọi của bạn ấy ạ.

영어

eggsbert is a normal name that he has.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn bè thường gọi cô là liz.

영어

my friends call me liz, though.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rover, toàn mấy tên thường gặp.

영어

rover, that's always a popular choice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không chỉ là 1 tên thường đâu

영어

he's not just one guy, all right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghe lén 20 số máy hắn thường gọi.

영어

put taps on his 20 most frequently called numbers, and let's get into his life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bigelow không phải là tên thường gặp

영어

bigelow is such a rare name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ thường gọi anh ta là gã thu thuế.

영어

you know, they used to call him the tax man for a while?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn tôi thường gọi tôi là "wally."

영어

my friends call me "wally."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

một con nhộng bướm thường gọi là nhộng.

영어

a butterfly pupa is often called a chrysalis.

마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mặc dù lần này thì khác. mẹ thường gọi về.

영어

although it was different this time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái tổ chức mà người ta thường gọi là hr.

영어

the one commonly referred to as hr.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ớ cấp dưới, mọi người thường gọi tôi như vậy.

영어

people used to call me it in junior school.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ nói người sumerian cổ thường gọi vịnh aqaba

영어

okay, here's what my cia contact says.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,929,313 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인