검색어: tính năng mới (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tính năng mới

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tính năng

영어

feature

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cÁc tÍnh nĂng khÁc

영어

size and weight

마지막 업데이트: 2020-06-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

0429=tính năng khác

영어

0429=more features

마지막 업데이트: 2018-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Điện thoại tính năng

영어

feature phone

마지막 업데이트: 2014-11-22
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tính năng thiết bị cuối

영어

terminal features

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tính năng đã được cải tiến.

영어

baymax: functionality improved.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

0425=tính năng có trả phí

영어

0425=paid features

마지막 업데이트: 2018-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trạng thái tính năng kphotoalbum

영어

kphotoalbum feature status

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hậu phương sql và nhiều tính năng

영어

sql backend and numerous features

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tính năng tiết kiệm điện (tự động tắt)

영어

saving energy (auto power down)

마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bỏ dùng mọi tính năng accessx & hành động

영어

deactivate all accessx features & gestures

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

bọn tôi trả thêm tiền để có tính năng đó.

영어

we paid extra for that option.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tính năng tiết kiệm điện (tự động tắt) 32

영어

using the same borders and page layout settings

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

"không phải là lỗi, đó là tính năng!"

영어

"it's not a bug... it's a feature!"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

các tính năng của ngân hàng trực tuyến toàn cầu:

영어

applications of global internet banking:

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

app của cậu có nhiều tính năng tiện dụng lắm đấy!

영어

it's cool that this app has a lot of features we can really use!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô ấy biết rỏ về các tính năng an toàn của xe hơi ...

영어

she knew the safety features of the car...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khám phá các tính năng của sản phẩm qua những mô phỏng.

영어

explore product features through step-by-step simulations.

마지막 업데이트: 2011-03-17
사용 빈도: 17
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một số tính năng không khả dụng khi in qua wi-fi.

영어

some features are not available when printing via wi-fi.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

10407=phần mềm chưa hỗ trợ tính năng của tập tin ntfs/

영어

10407=the feature on the ntfs can not be supported by the program yet.

마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,734,468,282 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인