전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pk tôi đã không ngủ cả đêm hôm qua.
pk, i couldn't sleep last night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không ngủ cả đêm rồi
i haven't slept all night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thực ra thì tôi đã không ngủ cả đêm.
in fact, i didn't close my eyes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã không ngủ ba đêm rồi.
i haven't slept in three nights.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã không ngủ nhiều đêm rồi.
i haven't slept for nights.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mày đã không ngủ đêm đó.
you weren't asleep that night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã không làm việc hôm nay
did you work today?
마지막 업데이트: 2022-02-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu đã không về nhà cả đêm.
you haven't been home all night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã thức cả đêm.
i was up nights.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã cố gắng gọi cho bạn cả đêm qua
i tried calling you all last night
마지막 업데이트: 2017-03-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai đó đã không ngủ.
someone's up past her bedtime.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rusty, tôi đã gọi cậu cả ngày hôm qua.
rusty, i tried calling you all yesterday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã thấy nó ngày hôm qua
i deleted it
마지막 업데이트: 2019-12-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cha mẹ đã không ngủ được.
we couldn't sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, mày đã không ngủ.
no, you didn't.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ngủ cả đêm.
- slept through the night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã không ngủ mấy tuần rồi.
you haven't slept in weeks.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi biết, tôi đã đợi cả đêm rồi.
i know, we have been waiting for the magistrar all night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đã mơ về cái đêm hôm đó.
- i had a dream about that the other night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc hẳn trời đã mưa hồi đêm hôm qua.
it must have rained overnight.
마지막 업데이트: 2013-09-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인: